Có 2 kết quả:

笃守 dǔ shǒu ㄉㄨˇ ㄕㄡˇ篤守 dǔ shǒu ㄉㄨˇ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply faithfully
(2) sincerely abiding by

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to comply faithfully
(2) sincerely abiding by

Bình luận 0